--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân dã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân dã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân dã
+
(ít dùng) Rural people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân dã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân dã"
:
dan díu
dăn deo
dằn dỗi
dặn dò
dân dã
dần dà
dẫn dầu
dẫn dụ
dẫn đầu
dẫn đô
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
dân dã
:
(ít dùng) Rural people
+
outbound
:
đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài